Có 2 kết quả:

手縫 shǒu féng ㄕㄡˇ ㄈㄥˊ手缝 shǒu féng ㄕㄡˇ ㄈㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew by hand
(2) hand-sewn

Từ điển Trung-Anh

(1) to sew by hand
(2) hand-sewn