Có 2 kết quả:
手縫 shǒu féng ㄕㄡˇ ㄈㄥˊ • 手缝 shǒu féng ㄕㄡˇ ㄈㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sew by hand
(2) hand-sewn
(2) hand-sewn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sew by hand
(2) hand-sewn
(2) hand-sewn
Bình luận 0